ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cinnabar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cinnabar


cinnabar

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thủy ngân sulfua (Hgs)
  màu son
  một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…