EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cingulum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cingulum
cingulum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều cingula
đai, vành
← Xem thêm từ cingula
Xem thêm từ cinnabar →
Từ vựng liên quan
c
ci
in
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…