EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cinecamera
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cinecamera
cinecamera
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy quay phim
← Xem thêm từ cineaste
Xem thêm từ cinema →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cam
came
camera
ci
cine
ec
er
era
in
me
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…