ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cinders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cinders


cinder /'sində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thanh cháy dở
  xỉ, than xỉ
  cứt sắt
  bọt đá (núi lửa)
  (số nhiều) tro
burnt to a cinder
  bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)

ngoại động từ


  rải than xỉ

Các câu ví dụ:

1. Dog meat - Hanoi's guilty pleasure A mob in Nghe An Province sent a suspected dog thief to the hospital and burned his motorbike to cinders on Wednesday.


Xem tất cả câu ví dụ về cinder /'sində/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…