ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cinderella

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cinderella


cinderella

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tài năng chưa được biết đến

Các câu ví dụ:

1. A shimmering, dreamlike and thrilling performance of cinderella is to be staged at the Hanoi Opera House.


Xem tất cả câu ví dụ về cinderella

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…