ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cicatrice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cicatrice


cicatrice /'sikətris/ (cicatrix) /'sikətriks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều cicatrices
  cái sẹo
  (thực vật học) sẹo lá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…