EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chunkiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chunkiest
chunky /'tʃʌnki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập
← Xem thêm từ chunkier
Xem thêm từ chunkily →
Từ vựng liên quan
c
ch
chunk
est
hun
hunk
st
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…