EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chrysolite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chrysolite
chrysolite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hoàng ngọc
← Xem thêm từ chrysoberyl
Xem thêm từ chthonic →
Từ vựng liên quan
c
ch
it
li
lit
lite
so
sol
soli
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…