ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chowders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chowders


chowder /'tʃaudə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…