EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chowders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chowders
chowder /'tʃaudə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...)
← Xem thêm từ chowder
Xem thêm từ chows →
Từ vựng liên quan
c
ch
chow
chowder
er
ho
how
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…