ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cholesterol

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cholesterol


cholesterol

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chất béo gây xơ cứng động mạch, Colextêrôn

Các câu ví dụ:

1. Not getting enough sleep can double the chances of dying from heart disease or stroke, particularly in people with risk factors like diabetes, obesity, high blood pressure and cholesterol, US researchers said Wednesday.

Nghĩa của câu:

Các nhà nghiên cứu Hoa Kỳ cho biết, ngủ không đủ giấc có thể tăng gấp đôi nguy cơ tử vong do bệnh tim hoặc đột quỵ, đặc biệt ở những người có các yếu tố nguy cơ như tiểu đường, béo phì, huyết áp cao và cholesterol.


Xem tất cả câu ví dụ về cholesterol

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…