EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chiseller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chiseller
chiseller
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kẻ lừa bịp
← Xem thêm từ chiselled
Xem thêm từ chiselling →
Từ vựng liên quan
c
ch
chisel
el
ell
er
hi
his
is
se
sell
seller
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…