ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chirruper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chirruper


chirruper /'tʃirəpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…