EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chirrup
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chirrup
chirrup /'tʃirəp/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi
bật lưỡi
(từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát)
← Xem thêm từ chirr
Xem thêm từ chirruper →
Từ vựng liên quan
c
ch
chirr
hi
ru
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…