ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chirps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chirps


chirp /tʃə:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con)
  tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ

động từ


  kêu chiêm chiếp; hót líu lo (chim); kêu, rúc (sâu bọ); nói líu lo (trẻ con)
  nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ
  (+ up) vui vẻ lên; làm cho vui vẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…