EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chiroptera
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chiroptera
chiroptera /kaiə'rɔptərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(động vật học) bộ dơi
← Xem thêm từ chiropter
Xem thêm từ chirp →
Từ vựng liên quan
c
ch
chiropter
er
era
hi
op
opt
pt
pte
ra
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…