ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chiroptera

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chiroptera


chiroptera /kaiə'rɔptərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (động vật học) bộ dơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…