EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chiropractors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chiropractors
chiropractor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương
← Xem thêm từ chiropractor
Xem thêm từ chiropter →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
actors
c
ch
chiropractor
hi
op
or
pr
ra
rac
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…