EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chiropodist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chiropodist
chiropodist /ki'rɔpədist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chuyên chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)
← Xem thêm từ chiropodies
Xem thêm từ chiropodists →
Từ vựng liên quan
c
ch
hi
is
od
odist
op
po
pod
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…