ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chiropodies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chiropodies


chiropody /ki'rɔpədi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…