EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chippering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chippering
chipper /'tʃipə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát
nội động từ
(như) chirp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên
← Xem thêm từ chippered
Xem thêm từ chippers →
Từ vựng liên quan
c
ch
chip
chipper
er
erin
hi
hip
hipper
in
pe
per
peri
pp
ppe
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…