EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chinkapin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chinkapin
chinkapin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng chinquapin
(thực vật) cây lật
← Xem thêm từ chink
Xem thêm từ chinked →
Từ vựng liên quan
api
c
ch
chin
chink
hi
hin
in
ink
pi
pin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…