ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chimneys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chimneys


chimney /'tʃimni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống khói
  lò sưởi
  thông phong đèn, bóng đèn
  miệng (núi lửa)
  khe núi, hẽm (núi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…