ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chimney-sweeper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chimney-sweeper


chimney-sweeper /'tʃimni,swi:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người quét bồ hóng, người cạo ống khói
  chổi quét bồ hóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…