EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chimney-stack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chimney-stack
chimney-stack /'tʃimnistæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dãy ống khói (nhà máy)
← Xem thêm từ chimney-pot-hat
Xem thêm từ chimney sweep →
Từ vựng liên quan
ac
c
ch
chimney
hi
him
st
sta
stack
ta
tack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…