ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chimney-stack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chimney-stack


chimney-stack /'tʃimnistæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dãy ống khói (nhà máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…