ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chimney breast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chimney breast


chimney breast

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tường bao lof sưởi và đáy ống khói (xây nhô ra ở trong phòng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…