EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chimney breast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chimney breast
chimney breast
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tường bao lof sưởi và đáy ống khói (xây nhô ra ở trong phòng)
← Xem thêm từ chimney
Xem thêm từ chimney-breast →
Từ vựng liên quan
as
ast
br
breast
c
ch
chimney
ea
east
hi
him
re
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…