EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chief programmer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chief programmer
chief programmer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thảo chương trưởng, lập trình trưởng
← Xem thêm từ chief operator
Xem thêm từ chiefdom →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
ch
chief
er
gram
gramme
hi
hie
me
pr
pro
prog
program
programme
programmer
ra
ram
rammer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…