EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chicier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chicier
chic /ʃi:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sang trọng, sự lịch sự
tính từ
bảnh, diện sang trọng, lịch sự
← Xem thêm từ chicaning
Xem thêm từ chiciest →
Từ vựng liên quan
c
ch
chic
ci
er
hi
ic
ici
icier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…