EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
icier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
icier
icy /'aisi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đóng băng
phủ băng, có băng
băng giá, lạnh lẽo
(nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm (thái độ...)
← Xem thêm từ icicles
Xem thêm từ iciest →
Từ vựng liên quan
ci
er
i
ic
ici
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…