EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chewiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chewiest
chewy /'tʃu:i/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phải nhai nhiều
chewy candy
→ kẹo phải nhai nhiều
← Xem thêm từ chewier
Xem thêm từ chewiness →
Từ vựng liên quan
c
ch
chew
est
he
hew
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…