ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chewier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chewier


chewy /'tʃu:i/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phải nhai nhiều
chewy candy → kẹo phải nhai nhiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…