ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chevy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chevy


chevy /'tʃivi/ (chivvy) /'tʃivi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rượt bắt, sự đuổi bắt
  trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)

ngoại động từ


  rượt bắt, đuổi bắt

nội động từ


  chạy trốn

Các câu ví dụ:

1. 'I love controversy' Publisher of "A Nasty Boy Magazine" Richard Akusan, poses during the editorial photoshoot at chevy View Estate in Lagos on August 22, 2017.


Xem tất cả câu ví dụ về chevy /'tʃivi/ (chivvy) /'tʃivi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…