ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chevrons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chevrons


chevron /'ʃevrən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…