EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chest-trouble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chest-trouble
chest-trouble /'tʃest,trʌbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệnh phổi mạn
← Xem thêm từ chest-protector
Xem thêm từ chest-voice →
Từ vựng liên quan
bl
c
ch
chest
est
he
hest
ou
rouble
st
trouble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…