EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chest-protector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chest-protector
chest-protector /'tʃestprə,tektə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tấm giáp che ngực, cái che ngực
← Xem thêm từ chest of drawers
Xem thêm từ chest-trouble →
Từ vựng liên quan
c
ch
chest
ec
ect
est
he
hest
or
ot
pr
pro
prot
protect
protector
rot
rote
st
tec
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…