EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chernozem
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chernozem
chernozem
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đất đen nhiều bùn
← Xem thêm từ cherishingly
Xem thêm từ cheroot →
Từ vựng liên quan
c
ch
em
er
he
her
hern
no
oz
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…