EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cherishes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cherishes
cherish /'tʃeriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
yêu mến, yêu thương, yêu dấu
to cherish one's children
→ thương yêu con cái
(nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
to cherish hopes
→ nuôi hy vọng
← Xem thêm từ cherisher
Xem thêm từ cherishing →
Từ vựng liên quan
c
ch
cherish
er
he
her
is
ri
sh
she
shes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…