Câu ví dụ:
Chemists in the process of producing Vietnam's first measles-rubella vaccine.
Nghĩa của câu:measles
Ý nghĩa
@measles /'mi:zlz/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (y học) bệnh sởi
- (thú y học) bệnh gạo lợn
Chemists in the process of producing Vietnam's first measles-rubella vaccine.
Nghĩa của câu:
@measles /'mi:zlz/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (y học) bệnh sởi
- (thú y học) bệnh gạo lợn