ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chelae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chelae


chelae /'tʃeilə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều chelae
  chú tiểu
  (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…