EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chela
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chela
chela /'tʃeilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều chelae
chú tiểu
(động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...)
← Xem thêm từ cheiropterous
Xem thêm từ chelae →
Từ vựng liên quan
c
ch
el
he
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…