cheers!
Phát âm
Ý nghĩa
thành ngữ cheer
cheers
chúc sức khoẻ (trong bàn tiệc)
chào (khi chia tay)
thành ngữ cheer
cheers
chúc sức khoẻ (trong bàn tiệc)
chào (khi chia tay)
thành ngữ cheer
cheers
chúc sức khoẻ (trong bàn tiệc)
chào (khi chia tay)
thành ngữ cheer
cheers
chúc sức khoẻ (trong bàn tiệc)
chào (khi chia tay)