ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheerfulness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheerfulness


cheerfulness /'tʃiəfulnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
  sự vui mắt, sự vui vẻ
  sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…