EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheerfulness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheerfulness
cheerfulness /'tʃiəfulnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
sự vui mắt, sự vui vẻ
sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng
← Xem thêm từ cheerfully
Xem thêm từ cheerier →
Từ vựng liên quan
c
ch
cheer
cheerful
er
fulness
he
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…