ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheeky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheeky


cheeky /'tʃi:ki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ
  vô lễ, hỗn xược

Các câu ví dụ:

1. "DRU is cheeky and endearing and we are confident that one day he will become an integral part of the Domino’s family," the chain's New Zealand general manager Scott Bush said.


Xem tất cả câu ví dụ về cheeky /'tʃi:ki/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…