EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheek-bone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheek-bone
cheek-bone /'tʃi:kboun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xương gò má
← Xem thêm từ cheek
Xem thêm từ cheek-tooth →
Từ vựng liên quan
bo
bone
c
ch
cheek
he
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…