EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
checkflight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
checkflight
checkflight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hàng không) cuộc bay kiểm nghiệm
← Xem thêm từ checkers
Xem thêm từ checking →
Từ vựng liên quan
c
ch
check
ec
flight
he
heck
li
light
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…