EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chasubles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chasubles
chasuble /'tʃæzjubl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) áo lễ
← Xem thêm từ chasuble
Xem thêm từ chat →
Từ vựng liên quan
as
bl
c
ch
cha
chasuble
ha
has
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…