ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chastity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chastity


chastity /tʃæsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh
  sự giản dị, sự mộc mạc (văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…