ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chastisers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chastisers


chastiser /tʃæs'taizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trừng phạt, người trừng trị
  người đánh đập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…