EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chastisable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chastisable
chastisable
Phát âm
Ý nghĩa
xem chastise
← Xem thêm từ chastily
Xem thêm từ chastise →
Từ vựng liên quan
ab
able
as
ast
bl
c
ch
cha
ha
has
hast
is
sa
sable
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…