EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chaster
chaste /tʃeist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trong sạch, trong trắng, minh bạch
giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn)
tao nhã, lịch sự (lời nói)
← Xem thêm từ chastens
Xem thêm từ chastest →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
c
ch
cha
chaste
er
ha
has
hast
haste
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…