EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chasten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chasten
chasten /'tʃeisn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
gọt giũa (văn)
(thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế
← Xem thêm từ chastely
Xem thêm từ chastened →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
ch
cha
chaste
en
ha
has
hast
haste
hasten
st
sten
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…