ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chasten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chasten


chasten /'tʃeisn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
  gọt giũa (văn)
  (thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…