EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charter flight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charter flight
charter flight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chuyến bay thuê
* danh từ
hợp đồng thuê tầu
← Xem thêm từ charter
Xem thêm từ charter-party →
Từ vựng liên quan
art
c
ch
cha
char
chart
charter
er
flight
ha
hart
li
light
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…